Nghĩa của từ overlap trong tiếng Việt.

overlap trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

overlap

US /ˌoʊ.vɚˈlæp/
UK /ˌoʊ.vɚˈlæp/

Động từ

1.

chồng chéo

extend over so as to cover partly.

Ví dụ:
the canopy overlaps the house roof at one end

Danh từ

1.

chồng chéo

a part or amount which overlaps.

Ví dụ:
an overlap of about half an inch
Học từ này tại Lingoland