Nghĩa của từ overheated trong tiếng Việt.
overheated trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
overheated
US /ˌoʊ.vɚˈhiː.t̬ɪd/
UK /ˌoʊ.vɚˈhiː.t̬ɪd/
Tính từ
1.
quá nóng
If a situation is/gets overheated, strong feelings, especially anger, are expressed:
Ví dụ:
•
Things got a little overheated at the meeting.
Học từ này tại Lingoland