overeat
US /ˌoʊ.vɚˈiːt/
UK /ˌoʊ.vɚˈiːt/

1.
ăn quá nhiều, ăn vô độ
eat too much
:
•
It's easy to overeat during the holidays.
Rất dễ ăn quá nhiều trong các kỳ nghỉ.
•
I tend to overeat when I'm stressed.
Tôi có xu hướng ăn quá nhiều khi căng thẳng.