Nghĩa của từ overdraw trong tiếng Việt.

overdraw trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

overdraw

US /ˌoʊ.vɚˈdrɑː/
UK /ˌoʊ.vɚˈdrɑː/

Động từ

1.

rút tiền quá mức

to take more money out of your bank account than the account contains:

Ví dụ:
I overdrew my account by $20.
Học từ này tại Lingoland