Nghĩa của từ overconfidence trong tiếng Việt.
overconfidence trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
overconfidence
US /ˌoʊ.vɚˈkɑːn.fə.dəns/
UK /ˌoʊ.vɚˈkɑːn.fə.dəns/
Danh từ
1.
quá tự tin
the quality of being too certain of your abilities or of your chances of success:
Ví dụ:
•
He cautioned against overconfidence.
Học từ này tại Lingoland