Nghĩa của từ outreach trong tiếng Việt.

outreach trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

outreach

US /ˈaʊt.riːtʃ/
UK /ˈaʊt.riːtʃ/

Danh từ

1.

tiếp cận

the extent or length of reaching out.

Ví dụ:
the loving outreach of God to the world

Động từ

1.

tiếp cận

reach further than.

Ví dụ:
their pack outreached and outwitted the Welsh team
Học từ này tại Lingoland