Nghĩa của từ outrank trong tiếng Việt.

outrank trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

outrank

US /ˌaʊtˈræŋk/
UK /ˌaʊtˈræŋk/

Động từ

1.

cấp cao hơn

to have a higher rank than someone:

Ví dụ:
As Superintendent, she outranked all the other police officers in the room.
Học từ này tại Lingoland