Nghĩa của từ outlive trong tiếng Việt.

outlive trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

outlive

US /ˌaʊtˈlɪv/
UK /ˌaʊtˈlɪv/

Động từ

1.

sống lâu hơn

to live or exist longer than someone or something:

Ví dụ:
He outlived all of his brothers.
Học từ này tại Lingoland