Nghĩa của từ outflow trong tiếng Việt.
outflow trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
outflow
US /ˈaʊt.floʊ/
UK /ˈaʊt.floʊ/
Danh từ
1.
dòng chảy ra
a movement away from a place:
Ví dụ:
•
I'm trying to measure the outflow of water/sewage from that pipe.
Học từ này tại Lingoland