Nghĩa của từ "out of print" trong tiếng Việt.
"out of print" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
out of print
US /aʊt əv prɪnt/
UK /aʊt əv prɪnt/

Tính từ
1.
hết bản in, ngừng xuất bản
no longer available for purchase from the publisher because new copies are not being produced
Ví dụ:
•
That classic novel has been out of print for years.
Cuốn tiểu thuyết kinh điển đó đã hết bản in trong nhiều năm.
•
I'm trying to find a copy of an old textbook, but it seems to be out of print.
Tôi đang cố gắng tìm một bản sao của một cuốn sách giáo khoa cũ, nhưng có vẻ nó đã hết bản in.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland