Nghĩa của từ orca trong tiếng Việt.
orca trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
orca
US /ˈɔːr.kə/
UK /ˈɔːr.kə/

Danh từ
1.
cá voi sát thủ, orca
a toothed whale with a distinctive black and white coloration, belonging to the oceanic dolphin family, known for its predatory nature
Ví dụ:
•
The orca breached majestically out of the water.
Con cá voi sát thủ vọt lên khỏi mặt nước một cách hùng vĩ.
•
Orcas are highly intelligent and social animals.
Cá voi sát thủ là loài động vật rất thông minh và có tính xã hội cao.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland