Nghĩa của từ oozing trong tiếng Việt.
oozing trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
oozing
Động từ
1.
rỉ nước
to flow slowly out of something through a small opening, or to slowly produce a thick sticky liquid:
Ví dụ:
•
Blood was still oozing out of the wound.
Học từ này tại Lingoland