Nghĩa của từ onboarding trong tiếng Việt.

onboarding trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

onboarding

US /ˈɑːn.bɔːr.dɪŋ/
UK /ˈɑːn.bɔːr.dɪŋ/
"onboarding" picture

Danh từ

1.

hội nhập, đào tạo ban đầu

the process of integrating a new employee into an organization or familiarizing a new customer or user with a product or service

Ví dụ:
The company has a comprehensive onboarding program for all new hires.
Công ty có chương trình hội nhập toàn diện cho tất cả nhân viên mới.
Effective customer onboarding is crucial for product adoption.
Hội nhập khách hàng hiệu quả là rất quan trọng để sản phẩm được chấp nhận.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: