Nghĩa của từ olden trong tiếng Việt.

olden trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

olden

US /ˈoʊl.dən/
UK /ˈoʊl.dən/

Tính từ

1.

già đi

from a long time ago:

Ví dụ:
There weren't things like televisions and computers in the olden days.
Học từ này tại Lingoland