Nghĩa của từ oilskin trong tiếng Việt.

oilskin trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

oilskin

US /ˈɔɪl.skɪn/
UK /ˈɔɪl.skɪn/
"oilskin" picture

Danh từ

1.

vải dầu, áo mưa vải dầu

cotton fabric treated with oil to make it waterproof, used for protective clothing and coverings

Ví dụ:
The fisherman wore a heavy oilskin coat to protect him from the spray.
Người đánh cá mặc một chiếc áo khoác vải dầu dày để bảo vệ mình khỏi nước bắn.
We covered the outdoor furniture with oilskin to keep it dry.
Chúng tôi phủ đồ nội thất ngoài trời bằng vải dầu để giữ cho nó khô ráo.
Học từ này tại Lingoland