Nghĩa của từ o'clock trong tiếng Việt.
o'clock trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
o'clock
US /əˈklɑːk/
UK /əˈklɑːk/

Trạng từ
1.
giờ
used after a number from one to twelve to indicate a particular hour when telling the time
Ví dụ:
•
It's three o'clock.
Bây giờ là ba giờ.
•
The meeting starts at nine o'clock in the morning.
Cuộc họp bắt đầu lúc chín giờ sáng.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: