Nghĩa của từ ochre trong tiếng Việt.
ochre trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
ochre
US /ˈoʊ.kɚ/
UK /ˈoʊ.kɚ/
Danh từ
1.
màu đất son
Tính từ
1.
màu đất son
having a yellowish-orange colour:
Ví dụ:
•
In the distance a few hills and mountains in ochre were starting to appear.
Học từ này tại Lingoland