Nghĩa của từ ocd trong tiếng Việt.
ocd trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
ocd
US /ˌoʊ.siːˈdiː/
UK /ˌoʊ.siːˈdiː/

Từ viết tắt
1.
rối loạn ám ảnh cưỡng chế, OCD
Obsessive-Compulsive Disorder: a mental health condition characterized by unwanted and repeated thoughts, feelings, ideas, sensations (obsessions), and behaviors that drive them to do something over and over (compulsions).
Ví dụ:
•
She was diagnosed with OCD after experiencing severe anxiety and repetitive behaviors.
Cô ấy được chẩn đoán mắc OCD sau khi trải qua lo lắng nghiêm trọng và các hành vi lặp đi lặp lại.
•
Living with OCD can be challenging, but effective treatments are available.
Sống chung với OCD có thể khó khăn, nhưng có những phương pháp điều trị hiệu quả.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland