Nghĩa của từ obverse trong tiếng Việt.
obverse trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
obverse
US /ɑːbˈvɝːs/
UK /ɑːbˈvɝːs/
Danh từ
1.
quan sát
the other side of something:
Ví dụ:
•
False humility and its obverse, arrogance, are equally unpleasant.
Học từ này tại Lingoland