Nghĩa của từ obliterated trong tiếng Việt.
obliterated trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
obliterated
Động từ
1.
xóa sạch
to remove all signs of something, either by destroying it or by covering it so that it cannot be seen:
Ví dụ:
•
The missile strike was devastating - the target was totally obliterated.
Học từ này tại Lingoland