Nghĩa của từ obdurate trong tiếng Việt.

obdurate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

obdurate

US /ˈɑːb.dʊr.ɪt/
UK /ˈɑːb.dʊr.ɪt/

Tính từ

1.

ngoan cố

extremely determined to act in a particular way and not to change despite what anyone else says:

Ví dụ:
The president remains obdurate on immigration.
Học từ này tại Lingoland