Nghĩa của từ oat trong tiếng Việt.
oat trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
oat
US /oʊt/
UK /oʊt/

Danh từ
1.
yến mạch
a cereal plant cultivated for its edible grain, typically used for animal feed or in foods such as oatmeal and oatcakes
Ví dụ:
•
Farmers grow oats in large fields.
Nông dân trồng yến mạch trên những cánh đồng lớn.
•
She enjoys a bowl of oatmeal for breakfast every morning.
Cô ấy thích một bát cháo yến mạch vào bữa sáng mỗi sáng.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: