Nghĩa của từ oak trong tiếng Việt.
oak trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
oak
US /oʊk/
UK /oʊk/

Danh từ
1.
sồi, cây sồi
a large tree that produces acorns and has strong, hard wood
Ví dụ:
•
The ancient oak stood tall in the forest.
Cây sồi cổ thụ đứng sừng sững trong rừng.
•
They built the table from solid oak.
Họ làm cái bàn từ gỗ sồi nguyên khối.
Học từ này tại Lingoland