Nghĩa của từ nutrition trong tiếng Việt.
nutrition trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
nutrition
US /nuːˈtrɪʃ.ən/
UK /nuːˈtrɪʃ.ən/

Danh từ
1.
dinh dưỡng, sự nuôi dưỡng
the process of providing or obtaining the food necessary for health and growth
Ví dụ:
•
Good nutrition is essential for a healthy life.
Dinh dưỡng tốt là điều cần thiết cho một cuộc sống khỏe mạnh.
•
The doctor advised him on proper nutrition.
Bác sĩ đã tư vấn cho anh ấy về dinh dưỡng hợp lý.
Từ đồng nghĩa:
2.
dinh dưỡng học, khoa học dinh dưỡng
the study of food and how the body uses it
Ví dụ:
•
She is studying nutrition at university.
Cô ấy đang học dinh dưỡng học tại trường đại học.
•
The course covers various aspects of human nutrition.
Khóa học bao gồm nhiều khía cạnh khác nhau của dinh dưỡng con người.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland