Nghĩa của từ numbskull trong tiếng Việt.
numbskull trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
numbskull
US /ˈnʌm.skʌl/
UK /ˈnʌm.skʌl/
Danh từ
1.
đồ ngốc
Học từ này tại Lingoland
numbskull trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
đồ ngốc