Nghĩa của từ nullified trong tiếng Việt.

nullified trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

nullified

Động từ

1.

bị vô hiệu hóa

to make a legal agreement or decision have no legal force:

Ví dụ:
The state death penalty law was nullified in 1977.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: