Nghĩa của từ nullification trong tiếng Việt.

nullification trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

nullification

US /ˌnʌl.ə.fəˈkeɪ.ʃən/
UK /ˌnʌl.ə.fəˈkeɪ.ʃən/

Danh từ

1.

sự vô hiệu hóa

the act of making a legal agreement or decision have no legal force:

Ví dụ:
Judges, and indeed lawyers, do not approve of the nullification of laws by juries.
Học từ này tại Lingoland