Nghĩa của từ null trong tiếng Việt.
null trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
null
US /nʌl/
UK /nʌl/
Danh từ
1.
vô giá trị
a zero.
Động từ
1.
vô giá trị
combine (a signal) with another in order to create a null; cancel out.
Ví dụ:
•
the tumor can be more readily identified by nulling the high signal from bone marrow
Tính từ
Học từ này tại Lingoland