Nghĩa của từ nugatory trong tiếng Việt.

nugatory trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

nugatory

US /ˈnuː.ɡə.tɔːr.i/
UK /ˈnuː.ɡə.tɔːr.i/

Tính từ

1.

vô giá trị

worth nothing or of little value:

Ví dụ:
a nugatory amount
Học từ này tại Lingoland