Nghĩa của từ nought trong tiếng Việt.

nought trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

nought

US /nɑːt/
UK /nɑːt/

Số từ

1.

hư không

the number 0 or zero:

Ví dụ:
He said it was only worth £10, but really you could add a couple of noughts to that (= it is really worth $1,000).

Danh từ

1.

hư không

the number 0 or zero:

Ví dụ:
0.4% (nought point four percent)
Học từ này tại Lingoland