Nghĩa của từ noteworthy trong tiếng Việt.
noteworthy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
noteworthy
US /ˈnoʊtˌwɝː.ði/
UK /ˈnoʊtˌwɝː.ði/
Tính từ
1.
đáng chú ý
deserving attention because of being important or interesting:
Ví dụ:
•
a noteworthy example/event
Học từ này tại Lingoland