Nghĩa của từ nonviable trong tiếng Việt.

nonviable trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

nonviable

Tính từ

1.

không thể sống được

not able to work as intended or not able to succeed:

Ví dụ:
It's an interesting proposal but it's simply economically non-viable.
Học từ này tại Lingoland