Nghĩa của từ nonmilitary trong tiếng Việt.
nonmilitary trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
nonmilitary
Tính từ
1.
phi quân sự
not involving the military or being a member of the military:
Ví dụ:
•
Non-military contractors were evacuated from the war zone.
Học từ này tại Lingoland