Nghĩa của từ noncombatant trong tiếng Việt.
noncombatant trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
noncombatant
US /ˌnɑːnˈkɑːm.bə.t̬ənt/
UK /ˌnɑːnˈkɑːm.bə.t̬ənt/
Danh từ
1.
không tham chiến
Tính từ
1.
không tham chiến
relating to a noncombatant:
Ví dụ:
•
noncombatant troops/ships
Học từ này tại Lingoland