Nghĩa của từ nodule trong tiếng Việt.

nodule trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

nodule

US /ˈnɑː.djuːl/
UK /ˈnɑː.djuːl/

Danh từ

1.

nốt sần

a small raised area or swelling:

Ví dụ:
There was a soft nodule on my vocal cord.
Học từ này tại Lingoland