Nghĩa của từ no-brainer trong tiếng Việt.

no-brainer trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

no-brainer

US /ˈnoʊ.breɪ.nər/
UK /ˈnoʊ.breɪ.nər/
"no-brainer" picture

Danh từ

1.

điều không cần suy nghĩ, việc dễ dàng

a decision or solution that is so obvious or easy that it requires little or no thought

Ví dụ:
Choosing the cheaper option was a complete no-brainer.
Chọn phương án rẻ hơn là một điều không cần suy nghĩ.
For me, moving to a bigger city was a no-brainer.
Đối với tôi, việc chuyển đến một thành phố lớn là một điều không cần suy nghĩ.
Học từ này tại Lingoland