Nghĩa của từ niqab trong tiếng Việt.
niqab trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
niqab
US /nɪˈkɑːb/
UK /nɪˈkɑːb/

Danh từ
1.
niqab
a veil worn by some Muslim women in public, covering all of the face apart from the eyes.
Ví dụ:
•
She chose to wear a niqab as an expression of her faith.
Cô ấy chọn mặc niqab như một biểu hiện của đức tin.
•
The debate over the niqab in public spaces continues in some countries.
Cuộc tranh luận về niqab ở nơi công cộng vẫn tiếp diễn ở một số quốc gia.
Học từ này tại Lingoland