Nghĩa của từ necessitate trong tiếng Việt.
necessitate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
necessitate
US /nəˈses.ə.teɪt/
UK /nəˈses.ə.teɪt/
Động từ
1.
đòi hỏi
to cause something to be needed, or to make something necessary:
Ví dụ:
•
Reduction in government spending will necessitate further cuts in public services.
Học từ này tại Lingoland