Nghĩa của từ neatly trong tiếng Việt.

neatly trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

neatly

US /ˈniːt.li/
UK /ˈniːt.li/

Trạng từ

1.

gọn gàng

in a neat and organized way:

Ví dụ:
His clothes are all neatly folded in their drawers.
Học từ này tại Lingoland