Nghĩa của từ namesake trong tiếng Việt.

namesake trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

namesake

US /ˈneɪm.seɪk/
UK /ˈneɪm.seɪk/

Danh từ

1.

người cùng tên

Học từ này tại Lingoland