Nghĩa của từ nadir trong tiếng Việt.
nadir trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
nadir
US /ˈneɪ.dɚ/
UK /ˈneɪ.dɚ/
Danh từ
1.
điểm thấp nhất
the worst moment, or the moment of least hope and least achievement:
Ví dụ:
•
The defeat was the nadir of her career.
Học từ này tại Lingoland