Nghĩa của từ mutton trong tiếng Việt.
mutton trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
mutton
US /ˈmʌt̬.ən/
UK /ˈmʌt̬.ən/

Danh từ
1.
thịt cừu, thịt cừu già
the flesh of mature sheep used as food
Ví dụ:
•
The chef prepared a delicious dish of roasted mutton.
Đầu bếp đã chuẩn bị một món thịt cừu nướng ngon tuyệt.
•
We had mutton curry for dinner.
Chúng tôi đã ăn cà ri thịt cừu cho bữa tối.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: