Nghĩa của từ mustang trong tiếng Việt.

mustang trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

mustang

US /ˈmʌs.tæŋ/
UK /ˈmʌs.tæŋ/
"mustang" picture

Danh từ

1.

ngựa hoang, mustang

a small, wild horse of the North American plains, descended from horses brought by the Spanish

Ví dụ:
The herd of mustangs galloped across the open prairie.
Đàn ngựa hoang phi nước đại qua thảo nguyên rộng lớn.
Conservation efforts are in place to protect wild mustangs.
Các nỗ lực bảo tồn đang được thực hiện để bảo vệ ngựa hoang.
Từ đồng nghĩa:

Nhãn hiệu

1.

Mustang (ô tô)

a model of car manufactured by Ford, typically a sporty coupe or convertible

Ví dụ:
He drove his classic Ford Mustang down the highway.
Anh ấy lái chiếc Ford Mustang cổ điển của mình trên đường cao tốc.
The new Mustang model features improved performance.
Mẫu Mustang mới có hiệu suất được cải thiện.
Học từ này tại Lingoland