Nghĩa của từ mustache trong tiếng Việt.

mustache trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

mustache

US /ˈmʌs.tæʃ/
UK /ˈmʌs.tæʃ/
"mustache" picture

Danh từ

1.

ria mép

a strip of hair left to grow above the upper lip

Ví dụ:
He decided to grow a mustache for Movember.
Anh ấy quyết định để ria mép cho tháng Movember.
Her grandfather had a thick, grey mustache.
Ông nội cô ấy có bộ ria mép dày và bạc.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: