Nghĩa của từ musculature trong tiếng Việt.

musculature trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

musculature

US /ˈmʌs.kjə.lə.tʃɚ/
UK /ˈmʌs.kjə.lə.tʃɚ/
"musculature" picture

Danh từ

1.

cơ bắp, hệ cơ

the system or arrangement of muscles in a body or body part

Ví dụ:
The athlete's powerful musculature was evident in his strong physique.
Cơ bắp mạnh mẽ của vận động viên thể hiện rõ qua vóc dáng cường tráng của anh ấy.
Studying the human musculature is essential for medical students.
Nghiên cứu hệ cơ của con người là điều cần thiết đối với sinh viên y khoa.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland