Nghĩa của từ munitions trong tiếng Việt.
munitions trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
munitions
US /mjuːˈnɪʃ.ənz/
UK /mjuːˈnɪʃ.ənz/
Danh từ
1.
đạn dược
military weapons such as guns and bombs:
Ví dụ:
•
The army used precision-guided munitions to blow up enemy targets.
Danh từ số nhiều
1.
Học từ này tại Lingoland