Nghĩa của từ mummer trong tiếng Việt.

mummer trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

mummer

US /ˈmʌm.ɚ/
UK /ˈmʌm.ɚ/
"mummer" picture

Danh từ

1.

người hóa trang, người đeo mặt nạ

a masked or costumed merrymaker, especially at a festival

Ví dụ:
The streets were filled with mummers during the annual parade.
Các đường phố tràn ngập người hóa trang trong cuộc diễu hành hàng năm.
A group of mummers performed a traditional play.
Một nhóm người hóa trang đã biểu diễn một vở kịch truyền thống.
Học từ này tại Lingoland