Nghĩa của từ moth trong tiếng Việt.

moth trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

moth

US /mɑːθ/
UK /mɑːθ/
"moth" picture

Danh từ

1.

bướm đêm

a nocturnal insect related to butterflies, typically having a stout body and dull-colored wings

Ví dụ:
A large moth fluttered around the porch light.
Một con bướm đêm lớn bay lượn quanh đèn hiên.
Some types of moths can damage clothes and carpets.
Một số loại bướm đêm có thể làm hỏng quần áo và thảm.
Học từ này tại Lingoland