Nghĩa của từ moss trong tiếng Việt.

moss trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

moss

US /mɑːs/
UK /mɑːs/
"moss" picture

Danh từ

1.

rêu

a small flowerless green plant that lacks true roots, growing in low carpets or rounded cushions in damp habitats and reproducing by spores.

Ví dụ:
The old stone wall was covered in soft green moss.
Bức tường đá cũ được bao phủ bởi lớp rêu xanh mềm mại.
Be careful, the steps are slippery with moss.
Cẩn thận, các bậc thang trơn trượt vì rêu.
Từ đồng nghĩa:

Động từ

1.

mọc rêu, phủ rêu

cover with moss.

Ví dụ:
The old roof had begun to moss over.
Mái nhà cũ đã bắt đầu mọc rêu.
The stones in the garden were slowly mossing.
Những viên đá trong vườn đang dần mọc rêu.
Học từ này tại Lingoland