Nghĩa của từ mosque trong tiếng Việt.
mosque trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
mosque
US /mɑːsk/
UK /mɑːsk/

Danh từ
1.
nhà thờ Hồi giáo
a Muslim place of worship
Ví dụ:
•
The call to prayer echoed from the nearby mosque.
Tiếng gọi cầu nguyện vang vọng từ nhà thờ Hồi giáo gần đó.
•
Many tourists visit the Grand Mosque for its beautiful architecture.
Nhiều du khách ghé thăm Nhà thờ Hồi giáo Lớn vì kiến trúc tuyệt đẹp của nó.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland